Thất tinh đả kiếp trong Huyền Không Đại Quái
, Billy , Comments Off on Thất tinh đả kiếp trong Huyền Không Đại Quái
Sơn độ |
Đại Quái |
Thiên Quái |
Quái Vận |
Tên Quái |
Nhóm Quái |
Phụ Mẫu |
Thất tinh Đả Kiếp |
Xuất Quái |
0.1-5.5 |
Giáp Tý |
1 |
8 |
Phục |
Chấn |
Càn – Khôn |
Bóc |
|
5.7 – 11.2 |
Bính Tý |
6 |
3 |
Di |
Chấn |
Hằng – Ích |
Không có ĐK |
|
11.4 – 16.8 |
Mậu Tý |
7 |
4 |
Truân |
Chấn |
Ký Tế – Vị Tế |
Mông |
|
17.0 – 22.4 |
Canh Tý |
2 |
9 |
Ích |
Chấn |
Mẫu |
Tổn |
|
22.6 – 28 |
Nhâm Tý |
8 |
1 |
Chấn vi phong |
Chấn |
Phụ |
Cấn vi sơn |
|
28.2 – 33.7 |
Ất Sửu |
3 |
6 |
Phệ Hạp |
Chấn |
Khảm – Ly |
Bí |
|
33.9 – 39.3 |
Đinh Sửu |
4 |
7 |
Tùy |
Chấn |
Tốn |
Cổ |
|
39.5 – 44.9 |
Kỷ Sửu |
9 |
2 |
Vô vong |
Chấn |
Bỉ – Thái |
Đại Súc |
|
45.1 – 50.5 |
Tân Sửu |
1 |
3 |
Minh Di |
Ly |
Bỉ – Thái |
Tấn |
|
50.7 – 56.2 |
Quý Sửu |
6 |
8 |
Bí |
Ly |
Khảm – Ly |
Phệ Hạp |
|
56.4 – 61.8 |
Giáp Dần |
7 |
9 |
Ký Tế |
Ly |
Phụ |
Vị Tế |
|
62 – 67.4 |
Bính Dần |
2 |
4 |
Gia Nhân |
Ly |
Ký Tế – Vị Tế |
Khuê |
|
67.6 – 73 |
Mậu Dần |
8 |
6 |
Phong |
Ly |
Khảm – Ly |
Lữ |
|
73.2 – 78.7 |
Canh Dần |
3 |
1 |
Ly vi hỏa |
Ly |
Mẫu |
Ly Vi hỏa |
|
78.9 – 84.3 |
Canh Dần |
4 |
2 |
Cách |
Ly |
Ký Tế – Vị Tế |
Đỉnh |
|
84.5 – 89.9 |
Nhâm Dần |
9 |
7 |
Đồng Nhân |
Ly |
Càn – Khôn |
Không có ĐK |
|
90.1 – 95.5 |
Ất Mão |
1 |
4 |
Lâm |
Đoài |
Bỉ – Thái |
Quán |
|
95.7 – 101.2 |
Đinh Mão |
6 |
9 |
Tổn |
Đoài |
Phụ |
Ích |
|
101.4 – 106.8 |
Kỷ Mão |
7 |
8 |
Tiết |
Đoài |
Khảm – Ly |
Hoán |
|
107 – 112.4 |
Tân Mão |
2 |
3 |
Trung Phù |
Đoài |
Hằng – Ích |
Không có ĐK |
|
112.6 – 118 |
Quý Mão |
8 |
7 |
Quy Muội |
Đoài |
Chấn – Tốn |
Tiệm |
|
118.2 – 123.7 |
Giáp Thìn |
3 |
2 |
Khuê |
Đoài |
|
Gia Nhân |
|
123.9 – 129.3 |
Bính Thìn |
4 |
1 |
Đoài vi trạch |
Đoài |
Mẫu |
Tốn vi phong |
|
129.5 – 134.9 |
Mậu Thìn |
9 |
6 |
Lý |
Đoài |
Càn – Khôn |
Tiểu súc |
|
135.1 – 140.5 |
Canh Thìn |
1 |
9 |
Thái |
Càn |
Mẫu |
Bỉ |
|
140.7 – 146.2 |
Nhâm Thìn |
4 |
6 |
Đại Súc |
Càn |
Bỉ – Thái |
Vô vong |
|
146.4 – 151.8 |
Ất Tị |
7 |
3 |
Nhu |
Càn |
Bỉ – Thái |
Tụng |
|
152 – 157.4 |
Đinh Tỵ |
2 |
8 |
Tiểu Súc |
Càn |
Càn – Khôn |
Lý |
|
157.6 – 163 |
Kỷ Tị |
8 |
2 |
Đại Tráng |
Càn |
Bỉ – Thái |
Độn |
|
163.2 – 168.7 |
Tân Tỵ |
3 |
7 |
Đaị Hữu |
Càn |
Càn – Khôn |
Đồng Nhân |
|
168.9 – 174.3 |
Quý Tị |
4 |
6 |
Quải |
Càn |
Càn – Khôn |
Cấu |
|
174.5 – 179.9 |
Giáp Ngọ |
9 |
1 |
Càn vi thiên |
Càn |
Phụ |
Không có ĐK |
|
180.1 – 185.5 |
Giáp Ngọ |
9 |
8 |
Cấu |
Tốn |
Càn – Khôn |
Quải |
|
185.7 – 191.2 |
Bính Ngọ |
4 |
3 |
Đại Quá |
Tốn |
Hằng – Ích |
Không có ĐK |
|
191.4 – 196.8 |
Mậu Ngọ |
3 |
4 |
Đỉnh |
Tốn |
Ký Tế – Vị Tế |
Cách |
|
197 – 202.4 |
Canh Ngọ |
8 |
9 |
Hằng |
Tốn |
Phụ |
Hàm |
|
202.6 – 208 |
Nhâm Ngọ |
2 |
1 |
Tốn vi phong |
Tốn |
Phụ |
Đoài vi trạch |
|
208.2 – 213.7 |
Ất Mùi |
7 |
6 |
Tỉnh |
Tốn |
Khảm – Ly |
Khốn |
|
213.9 – 219.3 |
Đinh Mùi |
6 |
7 |
Cổ |
Tốn |
Chấn – Tốn |
Tùy |
|
219.5 – 224.9 |
Kỷ Mùi |
1 |
2 |
Thăng |
Tốn |
Bỉ – Thái |
Tụy |
|
225.1 – 230.5 |
Tân Mùi |
9 |
3 |
Tụng |
Khảm |
Bỉ – Thái |
Nhu |
|
230.7 – 236.2 |
Quý Mùi |
4 |
8 |
Khốn |
Khảm |
Khảm – Ly |
Tỉnh |
|
236.4 – 241.8 |
Giáp Thân |
3 |
9 |
Vị Tế |
Khảm |
Mẫu |
Ký Tế |
|
242 – 247.4 |
Bính Thân |
8 |
4 |
Giải |
Khảm |
Ký Tế – Vị Tế |
Kiển |
|
247.6 – 253 |
Mậu Thân |
2 |
6 |
Hoán |
Khảm |
Khảm – Ly |
Tiết |
|
253.2 – 258.7 |
Canh Thân |
7 |
1 |
Khảm |
Khảm |
Phụ |
Không có ĐK |
|
258.9 – 264.3 |
Canh Thân |
6 |
2 |
Mông |
Khảm |
Ký Tế – Vị Tế |
Truân |
|
264.5 – 269.9 |
Nhâm Thân |
1 |
7 |
Sư |
Khảm |
Càn – Khôn |
Tỷ |
|
270.1 – 275.1 |
Ất Dậu |
9 |
4 |
Độn |
Cấn |
Bỉ – Thái |
Đại Tráng |
|
275.7 – 281.2 |
Đinh Dậu |
4 |
9 |
Hàm |
Cấn |
Mẫu |
Hằng |
|
281.4 – 286.8 |
Kỷ Dậu |
3 |
8 |
Lữ |
Cấn |
Khảm – Ly |
Lôi hỏa phong |
|
287 – 292.4 |
Tân Dậu |
8 |
3 |
Tiểu Quá |
Cấn |
Hằng – Ích |
Không có ĐK |
|
292.6 – 298 |
Quý Dậu |
2 |
7 |
Tiệm |
Cấn |
Chấn – Tốn |
Quy Muội |
|
298.2 – 303.7 |
Giáp Tuất |
7 |
2 |
Thủy sơn kiển |
Cấn |
Ký Tế – Vị Tế |
Giải |
|
303.9 – 309.3 |
Bính Tuất |
6 |
1 |
Cấn |
Cấn |
Phụ |
Chấn vi lôi |
|
309.5 – 314.9 |
Mậu Tuất |
1 |
6 |
Khiêm |
Cấn |
Càn – Khôn |
Dự |
|
315.1 – 320.5 |
Canh Tuất |
9 |
9 |
Bỉ |
Khôn |
Phụ |
Thái |
|
320.7 – 326.2 |
Nhâm Tuất |
4 |
4 |
Tụy |
Khôn |
Bỉ – Thái |
Thăng |
|
326.4 – 331.8 |
Ất Hợi |
3 |
3 |
Tấn |
Khôn |
Bỉ – Thái |
Minh Di |
|
332 – 337.4 |
Đinh Hợi |
8 |
8 |
Dự |
Khôn |
Càn – Khôn |
Khiêm |
|
337.6 – 343 |
Kỷ Hợi |
2 |
2 |
Quán |
Khôn |
Bỉ – Thái |
Địa trạch lâm |
|
343.2 – 348.7 |
Tân Hợi |
7 |
7 |
Tỷ |
Khôn |
Càn – Khôn |
Sư |
|
348.9 – 354.3 |
Quý Hợi |
6 |
6 |
Bóc |
Khôn |
Càn – Khôn |
Phục |
|
354.5 – 359.9 |
Giáp Tý |
1 |
1 |
Khôn |
Khôn |
Mẫu |